--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tê thấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tê thấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tê thấp
+ noun
rheumatism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tê thấp"
Những từ có chứa
"tê thấp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
tê thấp
:
rheumatism
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
spear side
:
bên (họ) nội
+
abolitionist
:
người theo chủ nghĩa bãi nô
+
lồng lộng
:
high and large; immensecao lồng lộngvery high